0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Thời gian làm việc
* Làm Việc từ 08H00 - 18H00
* Mở cửa từ thứ 2 - thứ 7 hàng tuần
* Hàng hóa được xuất hóa đơn VAT đầy đủ .
Địa chỉ: số 18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa ,TP HCM
MST: 3702189577 cấp ngày 05 / 06 / 2013, Nơi cấp HCM
Điện thoại, Zalo : 0902833040 - 0902.833.040
Email: [email protected]

Sản phẩm cùng loại
Motor điện mặt bích YE2-160M2-2-B5 , Công suất : 15kW , Đường kính trục : 42mm , Tốc độ : 2 Cực ( ~2800 Vòng/Phút)
BUSHING; IDLE GEAR
BUSHING; IDLE GEAR
BUSHING; CONNROD
BUSHING - MAST SUPPORT
BUSHING
BUSHING
BUSHING
BUSHING
BUSHING - ACCELERATOR LEVER
BUSHING - RUBBER
BUSHING - ACCELERATOR LEVER
BUSHING - RUBBER
Bạc vít me dao rà trục nof 4 70
Bạc trục máy hàn dùng cho dây chuyền Mạ màu
Bạc truyền động bàn xe dao máy tiện SUI 50
Bạc trục trục ổn định phi 52 x phi 70 x140 mm
Bạc trục dìm phi 100 x phi 121 x 160mm
Bạc trục dùng cho trục ổn định phi 200, phi 50 phi 71 x 130mm
Bạc trục dìm 75426/3, phi 114 - 147
Bạc trục dìm phi 130 dùng cho dây chuyền NOF3
Bạc trục dẫn hướng phi 70 dùng cho dây chuyền NOF3
Bạc lót dùng cho máy nén khí 89292445
Bạc lót dùng cho máy nén khí 54396114
Bạc lót dùng cho máy nén khí 89292460
Bạc lót bánh xe hàn dùng cho máy hàn tôn 1667
Bạc đồng máy dập KCS
Bạc đạn NSK 6910 ZZCM
Bạc đạn SKF NU 213 ECP
Bạc đạn NSK 6310 ZZCM
Bạc đạn NSK 6212 ZZCM
Bạc đạn SKF 51105
Bạc đạn TIMKEN 6208 2Z
Bạc đạn TIMKEN 22216 EJW33
Bạc đạn SKF KR 35 B
Bạc đạn TIMKEN 6018ZZ
Bạc đạn Timken 6008 2RS
Bạc đạn NSK 6211 DDUCM
Bạc đạn NSK 51111
Bạc đạn NSK 22216 EAE4
Bạc đạn KOYO 6208 2Z
Bạc đạn NSK 6206 DDUCM
Bạc đạn NSK 6210
Bạc đạn NACHI 22212EXQW33C3
Bạc đạn 22216 E
Bạc đạn 6208Z
Bạc đạn NSK 6014 ZZCM
Bạc đạn NSK 6204 DDUCM
Bạc càng trục ổn định phi 100 dùng cho dây chuyền NOF3
Bạc càng trục ổn định chạy lạnh, gồm nửa bạc trên phi 90 x phi 72 x 30mm, nửa bạc dưới phi 90 x phi 72 x 60mm
Bạc càng trục dìm chạy lạnh, gồm: nửa bạc trên phi 142 x phi 120 x 41mm, nửa bạc dưới phi 142 x phi 120 x 85mm
Bạc càng trục ổn định phi 70 x phi 100 x70 mm
Bạc càng trục dìm phi 126 x phi 146 x 112mm
Bạc càng trục dìm 75426/2, phi 155 - 190
Bạc càng trục dìm 75403/1, phi 180 - 220
Bạc càng trục ổn định 75403/2, phi 135 - 160
Bạc càng trục dẫn hướng phi 120 dùng cho dây chuyền NOF3
Bạc càng dùng cho trục dìm chạy lạnh phi 700, phi 120 x phi 142
BUSHING; CONNROD
Bushing- Bac thau phi 48.8*34*15-GHH / Cái
BUSHING - MAST SUPPORT
Bạc đồng trục vít nâng hạ roller
BUSHING - RUBBER
BUSHING; IDLE GEAR
BUSHING - ACCELERATOR LEVER
Bạc thau 60x40
Bushing, PN JUM-02-20, Drw: DRS15.02A.03 / Cái
BUSHING IGLIDUR XFM-1012-09, P/N:0000012 / Cái
Bushing 2, P/n:IGLIDUR HFM-1214-10
Bạc trục cam
Bạc trục trục ổn định chạy kẽm phi 50 x phi 73 x 130mm
Bạc trục trục dìm chạy kẽm phi 92 x phi 124 x 157mm
Bạc trục ổn định
Bạc trục chìm mạ kẽm dùng cho dây chuyền NOF
Bạc thép
Bạc ty 38x40
Bạc thau 30x37
BẠC THAU BALANCE KCT
Bạc thau dí
Bạc thau 125x135
Bạc thau 90x100
Bạc thau 35x42x88
Bạc thau 32x38x98
Bạc thau 32x38x88
Bạc thau 30x38x88
Bạc thau 30x36x88
Bạc thau 30x36x78
Bạc thau 30x36x68
Bạc thau 28x34x68
Bạc thau 25x31x68
Bạc thau 25x30x68
Bạc thau nhông trung gian
Bạc thau MITSUBISHI
Bạc thau ¢18*¢25*22
Bạc thau 30*40*30
Bạc thau ¢28*¢39*30
Bạc thau 28*37*30
Bạc thau 45*52*26
Bạc thau 32*40*32
Bạc thau 32*39*34
Bạc thau 25*33*20
Bạc thau 115x125
bạc thau nhông trung gian
Bạc biên bali ê
Bạc bánh răng dàn đầu
Bạc chặn máy test áp 75.6mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 59.9mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 48.1mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 42.2mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 33.5mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 26.65mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 21.2mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 102mm, vật liệu thép C45
Bạc cầu SIL70ES-2RS
Bạc càng trục dìm chạy kẽm phi 124 x phi 173 x 98mm
Bạc cách bạc đạn trong máy ZY50
Bạc cách bạc đạn ngoài ZY32
Bạc cách bạc đạn ngoài máy ZY76
Bạc cách bạc đạn ngoài máy ZY50
Bạc 30/38
BUSHING 3777091 CL
BUSHING 1333385 HY
BUSHING 1332715 HY
BUSHING 3043823 HY
BUSHING 3040974 HY
BUSHING-J02 3025206 HY
SLEEVE BUSHING 300751 HY
BUSHING-STEERING LINK 2021794 HY
BUSHING 192429 HY
bushing 9165057 LINDE
BUSHING 9165057 LINDE
SLEEVE BUSHING 3052783 HY
BUSHING 6V7668
BUSHING 3777091
BUSHING 9421040301
BUSHING 9421040300
BUSHING 9421030300
BUSHING 9144409600
BUSHING 560505040
BUSHING 3040974
BUSHING-J02 3025206
SLEEVE BUSHING 300751
BUSHING-STEERING LINK 2021794
BUSHING 192429
BUSHING 1333385
BUSHING 1332715
BUSHING 3043823
SLEEVE BUSHING 3052783
BUSHING
BUSHING 358954
bushing 9165057
BUSHING 9165057
Guide bushing
Bushing φ12xφ14x20-SF-1
Bushing - Copper NB485
BUSHING 49534-00H00
Bạc ngàm cầu chữ C Komatsu đời 16
Bạc 80 li
Bạc đỡ khung nâng
Bạc căn 67x26x71
Bạc cos 45x30
Bạc cổ 45x30
Bạc đỡ
Bạc balie (miễng)
Bạc biên (bạc tay biên)
Bạc thao nhông truyền động cơ
Bạc 65x35
Bạc xang ngang càng XKBY-00178 (6051249)
Rubber bushing
Bushing φ36xφ22x5
Bushing Φ24xΦ27x30-SF-1
Bushing Φ10xΦ12x8-SF-1
Bushing Φ16xΦ18x15-SF-1
Bushing Φ16xΦ18x16-SF-1
Bushing 16x18x16-SF-1
Bạc 85x40
Bạc 50x50
Bạc 50x40
Bạc 60x30
Copper bushing