1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
35.458 đ 39.004 đ
/Kg
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
35.458 đ 39.004 đ
/Kg
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
35.458 đ 39.004 đ
/Kg
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
35.458 đ 39.004 đ
/Kg
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
35.458 đ 39.004 đ
/Kg
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
48.000 đ 65.000 đ
/Cái
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
54.000 đ 65.000 đ
/Cái
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
54.000 đ 65.000 đ
/Cái
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
54.000 đ 65.000 đ
/Cái
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
278.000 đ 300.000 đ
/Cái
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
250.000 đ 280.000 đ
/Cái
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
220.000 đ 250.000 đ
/Cái
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
163.380 đ 179.718 đ
/Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
105.525 đ 116.078 đ
/Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
3.818.100 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Lượt xem: 0
Được cập nhật lúc: 2023-12-04 15:54:48
Giao hàng & Thanh toán
Giao hàng lắp đặt nhanh chóng
Thanh toán chuyển khoản hoặc tiền mặt khi nhận hàng
Thời gian làm việc
Giao Hàng : 0902 . 707.379
Làm Việc từ 08H00 - 18H00
Số 18/78 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa ,Thuận An , Bình Dương
Mở cửa từ thứ 2 - thứ 7 hàng tuần
Ngoài giờ làm việc và ngày lễ nghỉ
*Quý khách vui lòng sử dụng mấy nút chức của web .
Mỗi sản phẩm được đăng trên website Xe nâng Vân Thiên Hùng đều có mã hàng hóa . Do vậy, khi gửi yêu cầu báo giá, quý khách hàng vui lòng cung cấp các thông tin sau:
1. Mã hàng hóa cần mua + số lượng cần mua
2. Địa điểm giao hàng
3. Thông tin người liên lạc : Tên + số điện thoại + Email
Chúng tôi sẽ phản hồi báo giá sớm nhất có thể sau khi nhận được các thông tin trên.
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0819707379
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Sản phẩm cùng loại
Dây hàn Mig 0.8 mm
Dây hàn nhôm GM5356
Dây hàn inox GM-308L
Dây hàn MIG/MAG GM-70S
Dây hàn GM 70S6 RL250
Dây hàn GM 70S RL270
Cáp hàn Hankook 70mm
Cáp hàn Kiseong 70
Cáp hàn Kiseong 50
Cáp hàn Kiseong 35
Cáp hàn Kiseong 25
Cáp hàn Kiseong 16
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 4.0
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 2.4
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 2.0
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 1.6
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 1.0
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 1.2
Dây hàn lõi thuốc Inox - Quy cách: Ø 0.8
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 4.0
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 2.4
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 2.0
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 1.6
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 1.0
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 0.8
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 1.2
Dây hàn mig 15 kg
Dây hàn mig 1.2
Dây hàn CO2 1.2
Dây hàn lõi thuốc 1.2
Dây hàn lõi thuốc tư bảo vệ
Dây hàn lõi thuốc SF71
Dây hàn CO2 có thuốc
Dây hàn CO2
Dây hàn lõi thuốc E71T-1C
Dây hàn sắt - Lõi thuốc Kiswel K-71T 1.2mm
Dây hàn sắt - Lõi đặc Kiswel KC-28 1.2mm
Dây hàn sắt - Lõi đặc Kiswel KC-28 1.0mm
Dây hàn sắt - Lõi đặc Kiswel KC-28 0.8mm
Dây hàn inox - Lõi thuốc Kiswel K-316LT 1.2mm
Dây hàn inox - Lõi thuốc Kiswel K-309LT 1.2mm
Dây hàn inox - Lõi thuốc Kiswel K-308LT 1.2mm
Cáp thép cầu trục phi 15, xoắn phải, 2160N/mm2
Dây hàn CO2 1.2mm
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x150 (4x37/2.33) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x95 (4x19/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Dây hàn CO2 0.8mm
Cáp chịu lực chống xoắn 14mm
Cáp phi 5mm
Cáp vải 20 tấn, 6m
Cáp vải 16 tấn, 8m
Cáp USB-SC09-FX
Cáp truyền dữ liệu 6ES7901-3DB30-0XA0
Cáp tín hiệu chống nhiễu 8Cx0.22mm2
Cáp nối có jack cắm CLD3-5
Cáp nối 6010544, 10m
Cáp liên động loại 1SDA073885R1
Cáp kết nối sick SSL-1204-W05MZ Part no: 6050636, 5M
Cáp kết nối profinet YN2D24-020PN1N2D2 ( 4 Part no : 2106168 )
Cáp động lực 4G2.5+2Cx1.5mm2
Cáp dẹt 4Cx1.5mm2
Cáp chuyển đổi Mini USB type B sang USB 2.0, 1.5m/sợi
Cáp cao su ruột đồng Samwon 3x16 + 1x10 SQmm
Cáp cao su ruột đồng Samwon 3x10 + 1x6mm2
Cáp cao su mềm 3Cx6+1Cx4mm2
Cáp băng DS1057-08A282R-30.5, 100m/cuộn
Cáp băng DS1016-14MA2BB
Cáp băng DS1011-50SBSIB7-B
Cáp dẹt điều khiển 13C x 1.25 mm2
Cáp Cadivi CVV/FR 4x1mm2
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x95 (2x19/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x70 (2x19/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x16 (4x7/1.73) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x70 (4x7/3.58) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp thép phi 14
Cáp thép phi 12, 45m/sợi
Cáp thép phi 10
Cáp thép mạ kẽm phi 8, xoắn trái, búi cáp 8x19mm
Cáp thép mạ kẽm phi 11, xoắn trái, búi cáp 8x19mm
Cáp thép mạ kẽm DP8K, phi 9, xoắn phải
Cáp thép mạ kẽm DP8K, phi 11, xoắn trái LHOL, 2160N/mm2
Cáp thép cầu trục phi 8, xoắn phải
Cáp thép cầu trục phi 15, xoắn trái, 2350N/mm
Cáp thép cầu trục phi 15, xoắn phải, 2350N/mm
Cáp thép cầu trục mạ kẽm 8x19, phi 8, xoắn phải
Cáp thép cầu trục Konecranes 52311583, phi 11
Cáp thép cầu trục DP8K, phi 6.4, xoắn phải, 2160N/mm2
Cáp thép cầu trục ABUS 5 tấn, phi 11
Cáp thép cầu trục 5 tấn, phi 11
Cáp tín hiệu có sợi thép 14Cx1.5mm2
Cáp inox 304 phi 6
Dây hàn 35
Cáp hàn samwon 50
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x120 (4x37/2.06) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x120 (4x19/2.84) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp thép phi 24x1500mm, 7 tấn, chầu 2 đầu
Cáp thép dàn bù vào tẩy rỉ phi 40x280m
Cáp thép 2 đầu bấm chì phi 44
Cáp thép 2 đầu bấm chì phi 14
Cáp curtis
Cáp Sata --> 8PIN(6+2)
Cáp Chuyển TypeC --> Hdmi HD Hoco UA13 - 1.8m
Dây hàn H35
Cáp vải 5 tấn, 3m
Cáp vải 4 tấn, 4m
Cáp vải 2 tấn, 2m
Cáp vải 1 tấn, 2m
Cáp hàn điện Samwon 25mm
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x95 (4x7/4.21) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x70 (4x19/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x50 (4x7/2.99) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x35 (4x7/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-4x25 (4x7/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x150 (2x37/2.33) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x120 (2x37/2.06) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x120 (2x19/2.84) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x95 (2x7/4.21) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x70 (2x7/3.58) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x50 (2x19/1.83) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x35 (3x7/2.99) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x25 (3x7/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-3x16 (3x7/1.73) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x150 (2x37/2.33) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x120 (2x37/2.06) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x120 (2x19/2.84) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x95 (2x19/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x95 (2x7/4.1) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x50 (2x7/2.99) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x35 (2x7/2.56) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x25 (2x7/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x16 (2x7/1.73) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Củ Phát Điện 24kw 220v được ghép đôi với động cơ đầu nổ
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x70 (2x7/3.58) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp thép 8mm ( loại cáp lụa)
CÁP CAO SU 450/750V TRIFLEX H07RN-F 5X2.5MM2, BLACK LTC/ ITALY
Cáp thép mạ kẽm DP8K, phi 8, lực căng 2160N/mm2, xoắn trái
Cáp thép cầu trục H43 SKZ 8P, phi 20, xoắn phải, 2160 N/mm2
Cáp thép cầu trục DP8k phi 8, GB2160 RHOL, MBL 61,4 KN
Cáp lập trình 6GK1571-0BA00-0AA0
Cáp chuyển đổi HDMI sang VGA
Cáp vặn xoắn hạ thế -TCVN/AS3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) LV-ABC-2x70 (2x19/2.17) -0,6/1kV (ruột nhôm)
Cáp SFTP-2PAIRS 305m
Cáp đồng trục tivi Sino
Cáp Vga nối dài
Cáp thép cầu trục phi 15, xoắn trái, 2160N/mm2
Dây hàn thuốc Kim Tín 700S 1.2mm
Dây hàn lõi thuốc Kim Tín KF71T 1.2mm
Cáp lụa phi 14
Cáp đồng trục Sino 5C-FB
Cáp Chia Type-C 1 Ra 2
Cáp truyền số liệu
Dây Hàn Yawata-Cây Hàn Yawata 1.2Mm-Cây Hàn Yawata 1.4Mm.1.6Mm
Dây Hàn Inox Kim Tín 0.8Mm - 0.9Mm - 1Mm - 1.2Mm - Cuộn Cây Hàn
Dây Hàn Đôi Xanh, Đõ - Cây Hàng Đôi 6.5Mm - 8Mm
Cây Cáp Hàn Hàn Quốc - Cây Hàn Korea
Cây Cáp Hàn - Cáp Hàn Hwasan
Cây Cáp Hàn - Cáp Hàn 16Mm - 25Mm - 35Mm - 50Mm
DÂY HÀN -DÂY CỘT-DÂY KẼM-DÂY INOX
DÂY ĐIỆN, CÁP ĐIỀU KHIỂN, DÂY HÀN,DÂY CỘT
DÂY HÀN ĐÔI GIÓ ĐÁ XANH ĐỎ
Dây hàn Kiswel M308L-0.8
Dây hàn Kiswel M308-1.2
Dây hàn inox Kiswel K316LT-1.2
Dây hàn K309LT-1.2
Dây hàn K308LT-1.2
Dây hàn Kiswel KC28CF-1.2
Dây hàn Kiswel KC28CF-09
Dây hàn Kiswel KC28CF-08
Dây hàn Kiswel KC28-1.6
Dây hàn Kiswel KC28-1.2
Dây hàn Kiswel KC28-1.0
Dây hàn Kiswel KC28-09
Dây hàn Kiswel KC28-08
DÂY HÀN KISWEL
Dây hàn Kiswel KC28CF-1.6
CÁP HÀN
Dây hàn Inox
Dây hàn tự động
Dây hàn MIG
Dây hàn lõi thuốc