25.300 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
16.500 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
104.500 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
41.800 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
0 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Lượt xem: 0
Được cập nhật lúc: 2023-04-28 14:00:00
Thời gian làm việc
* Làm Việc từ 08H00 - 18H00
* Mở cửa từ thứ 2 - thứ 7 hàng tuần
* Hàng hóa được xuất hóa đơn VAT đầy đủ .
Địa chỉ: số 18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa ,TP HCM
MST: 3702189577 cấp ngày 05 / 06 / 2013, Nơi cấp HCM
Điện thoại, Zalo : 0902833040 - 0902.833.040
Email: [email protected]

Sản phẩm cùng loại
Que hàn Inox 308 kim tin 4.0
Que hàn Inox 308 kim tin 3.2
Que hàn Inox 308 kim tin 2.5
Que hàn Inox 308 kim tin 2.0
Que Hàn Nhựa-Que Han Nhua-Que Dùng Để Hàn Tấm Nhựa
Que Hàn Nhựa-Que Dùng Để Hàn Tấm Nhựa-Que Hàn Nhựa Pvc,Pp
Que hàn thau 4.0mm
Que hàn thau 3.0mm
Que hàn thau 2.4mm
Que hàn tig thép đen 2.4mm
Que hàn tig inox T308L, 2.4mm
Que hàn T50, 2.4mm
Que hàn T308L, 2.4mm
Que hàn KST309L, 3.2mm
Que hàn KR3000, 2.6mm
Que hàn inox KST308, 4.0mm
Que hàn inox hàn tig 308L, 2.4mm
Que hàn inox 308L, 2.6mm
Que hàn đồng phi 3
Que hàn đồng phi 2
Que hàn chịu lực LB52, 3.2mm
Que hàn 3,2mm Nam Triều Tiên
Que hàn 2,6mm Nam Triều Tiên
Que hàn KISWEL KR3000 E6013 4.0mm
Que hàn Kiswel K-7018
Que hàn J421 VĐ: 3.2mmx350mm
Que hàn J421 VĐ: 2.5mmx300mm
Que hàn inox 316L, 3.2mm
Que hàn AWS A5.4 E312-16
Que hàn bạc Harris 0
Que hàn 2li
Que han sat 3.2mm, Quy cach: 5kg/ hop
Que han sat 2.6mm, Quy cach: 5kg/hop
Que han inox 2.6mm*308
Que han sat 4mm
Que Hàn Nhựa-Que Hàn Dùng Để Hàn Nhựa
Que Hàn Mra Tig Skd11-Que Hàn Tig Skd 11 Phi 1Mm-Que Hàn Tig Skd 11 Phi 1.6Mm
Que Hàn Mra Tig Skd-11,Que Hàn Skd11 1Mm-Que Hàn Tig Skd11
Que Hàn Kobe-16-Đại Lý Que Hàn Kobe-16
Que Hàn Khuôn Thép Chất Liệu Skd11-Skd61
Que Hàn Inox Kiswell - Que Hàn 2.6 - 3.2 - 4Mm
Que Hàn Inox Kiswell - Kst - 308 - Que Hàn Nhập Khẩu
Que Hàn Inox Hiệu Kim Tín 2.5Mm - 3.2Mm - 4Mm
Que Hàn Dùng Hàn Khuôn Thép Skd11-Skd61
Que Hàn Chịu Lực Skd11-Que Hàn Skd61
Que Hàn Skd11-Que Hàn Skd61
Que Hàn Skd11-Que Hàn Skd61
Que Hàn Skd11- Que Hàn Skd61
Que Han Skd11 1.2Mm-Que Han Skd11 1.6Mm-Que Han Skd11 2.4Mm
Que Hàn Skd11 1.2Mm-Que Hàn Skd11 1.4Mm-Que Hàn Skd11 1.6Mm
Que Hàn Skd 1.6Mm-Que Hàn Skd 2.4Mm
Que Hàn Thép Skd61 Phi 2.4Mm-Que Han Skd61 2.4Mm
Que Hàn Thép Skd11-Skd61-Que Hàn Skd11-Skd61
Que Hàn Thép Skd11-Que Hàn Thép Skd61
Que Hàn Thép Skd11-Hàng Xuất Xứ Germany
Que Hàn Thép Khuôn Skd11-Skd61-Hàng Xuất Xứ Germany
Que Hàn Skd61.Que Han Skd 61
Que Hàn Skd11-Skd61-Que Hàn Thép Skd11 Màu Vàng Đồng-Lh
Que Hàn Skd11-Skd61 1Mm-1.2Mm-1.4Mm-1.6Mm
Que Hàn Skd11-Que Hàn Skd61-Que Hàn Skd11
Que Hàn Skd11-Que Hàn Skd61-Que Hàn Khuôn Thép Skd
Que Hàn Chịu Lực E7018 - K-7018 Hiệu Kim Tín, Kiswell, Kobe
Đại Lý Que Hàn Skd 61- Đại Lý Que Hàn Skd 11
QUE HÀN CHỊU LỰC E7018 - K-7018
QUE HÀN SONG MÃ (VIỆT NAM)
Que hàn inox hiệu KOBE
Que hàn inox Kim tín 2.6mm - 3.2mm - 4mm
QUE HÀN KIM TÍN (VIỆT NAM)
Que hàn inox Kiswell 2.6mm - 3.2mm - 4mm
QUE HÀN KISWEL
Que hàn SKD11-que hàn SKD61
QUE HAN SKD11-QUE HAN SKD61
Que hàn Kobe NC38L (308L)-4.0
Que hàn Kobe NC38L (308L)-3.2
Que hàn Kobe NC38L (308L)-2.6
Que hàn Kobe NC38 (308L)-4.0
Que hàn Kobe NC38 (308L)-3.2
Que hàn Kobe NC38 (308L)-2.6
Que hàn Kobe LB52-18-5.0 (7018)
Que hàn Kobe LB52-18-4.0 (7018)
Que hàn Kobe LB52-18-3.2 (7018)
Que hàn Kobe LB52-18-2.6 (7018)
Que hàn Kobe LB52-U-4.0 (7016)
Que hàn Kobe LB52-U-3.2 (7016)
Que hàn Kobe LB52-U-2.6 (7016)
Que hàn Kobe LB52-5.0 (7016)
Que hàn Kobe LB52-4.0 (7016)
Que hàn Kobe LB52-3.2 (7016)
Que hàn Kobe LB52-2.6 (7016)
Que hàn Kobe LH2000-5.0 (7016)
Que hàn Kobe LH2000-4.0 (7016)
Que hàn Kobe LH2000-3.2 (7016)
Que hàn Kobe LH2000-2.6 (7016)
Que hàn Kobe RB26-5.0 (6013)
Que hàn Kobe RB26-4.0 (6013)
Que hàn Kobe RB26-3.2 (6013)
Que hàn Kobe RB26-2.6 (6013)
Que hàn Kobe VB54-4.0 (6013)
Que hàn Kobe VB54-3.2 (6013)
Que hàn Kobe VB54-2.6 (6013)
QUE HÀN KOBE-NHẬT
Que hàn thép Tig T309L-2.4
Que hàn thép Tig T309L-1.6
Que hàn Tig T50-3.2
Que hàn Tig T50-2.4
Que hàn Tig T50-1.6
Que hàn inox Kiswel KST316L-4.0
Que hàn inox Kiswel KST316L-3.2
Que hàn inox Kiswel KST316L-2.6
Que hàn inox Kiswel KST309L-3.2
Que hàn inox Kiswel KST309L-2.6
Que hàn inox Kiswel KST308-4.0
Que hàn inox Kiswel KST308-2.6
Que hàn inox Kiswel KST308-3.2
Que hàn inox Kiswel KST308-2.0
Que hàn chịu lực Kiswel K7018-4.0
Que hàn chịu lực Kiswel K7018-3.2
Que hàn chịu lực Kiswel K7018-2.6
QUE HÀN KISWEL ( SẮT,INOX )
Que hàn inox Kiswel KST309L-4.0
Que hàn Thép SKD
QUE HÀN
Que hàn inox 2.5mm G308x2.5x300 kim tín 1kg/hộp
Que hàn inox 1.0mm
Que Hàn Thau
Que Hàn 2.6
Que Hàn 4 li
Bù que hàn (đổi loại xịn )
Que Hàn 3.2
Que hàn gan dẻo 2.6mm, quy cách 1kg/hộp
Que hàn thép 3,2mm K7018, 5kg/hộp
Que hàn inox 2mm, quy cách 2kg/hộp
Que hàn sắt KT 2.6x350mm, 5kg/hộp
Que hàn thau
Que hàn nhôm
Que hàn KR3000 (hộp 5kg)
Que hàn sắt KT6013 4.0mm (20kg/thùng)
Que hàn sắt KT6013 3.2mm (20kg/thùng)
Que hàn sắt KT-421 4.0mm (20kg/thùng)
Que hàn sắt KT-421 3.2mm (20kg/thùng)
Que hàn sắt KT-421 2.5mm (20kg/thùng)
Que hàn Kobelco RB-26 3.2mm
Que hàn inox 308 , 2.5mm
Que hàn inox 308 , 2.0mm
Que hàn inox 308 , 1.6mm
Que hàn inox 308 , 1.0mm
Que hàn inox 304 , 1.0mm
Que hàn inox 304 , 3.2mm
Que hàn inox 304 , 5.0mm
Que hàn inox 304 , 3.0mm
Que hàn inox 304 , 2.5mm
Que hàn inox 304 , 2.0mm
Que hàn inox 308 , 4.0mm
Que hàn đắp chịu mài mòn phi 5.0mm
Que hàn đắp chịu mài mòn phi 4.0mm
Que hàn đắp chịu mài mòn phi 3.2mm
Que hàn điện Carbon phi 5.0mm
Que hàn điện Carbon phi 4.0mm
Que hàn điện Carbon phi 3.2mm
Que hàn điện Carbon phi 2.5mm
Que hàn điện Carbon phi 1.6mm
Que hàn đồng phi 3.0mm
Que hàn đồng phi 2.4mm
Que hàn đồng phi 2.0mm
Que hàn tig nhôm 3mm
Que hàn tig nhôm 2.4mm
Que hàn tig nhôm 2mm
Que hàn tig nhôm 1.6mm
Que hàn Tig Inox 4.0mm Kimtin ER308L
Que hàn Tig Inox 3.2mm Kimtin ER308L
Que hàn Tig Inox 2.4mm Kimtin ER308L
Que hàn Tig Inox 2.0mm Kimtin ER308L
Que hàn inox GEMINI G-308
Que hàn inox KISWEL KST-308 2.6mm
Que hàn inox KISWEL KST-316L 2.6mm
Que hàn thép Carbon Thấp KT-6013
Que hàn điện Carbon phi 2.0mm
Que han vay bac
Que han sat 4.0*400 KT-6013
Que hàn KR3000, 4.0mm